Thực đơn
UEFA Europa League 2021-22 Vòng bảngLễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 27 tháng 8 năm 2021, lúc 12:00 CEST (13:00 TRT), ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ.[11][14] 32 đội được bốc thăm vào tám bảng gồm 4 đội. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào bốn nhóm, mỗi nhóm gồm 8 đội, dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2021 của họ.[15] Các đội từ cùng hiệp hội không thể được bốc thăm vào cùng bảng. Trước lễ bốc thăm, UEFA hình thành các cặp gồm các đội từ cùng hiệp hội, bao gồm các đội thi đấu ở vòng bảng Europa Conference League (một cặp cho các hiệp hội với 2 hoặc 3 đội, hai cặp cho các hiệp hội với 4 hoặc 5 đội) dựa trên lượng khán giả xem truyền hình, nơi mà một đội được bốc thăm vào các Bảng A–D và đội còn lại được bốc thăm vào các Bảng E–H, do đó hai đội thi đấu vào các khung giờ khác nhau.[16]
Các trận đấu sẽ được diễn ra vào ngày 15–16 tháng 9, 30 tháng 9, 19–21 tháng 10, 4 tháng 11, 24–25 tháng 11 và 9 tháng 12 năm 2021. Đội nhất của mỗi bảng đi tiếp vào vòng 16 đội, trong khi đội nhì đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp. Đội đứng thứ ba được chuyển qua vòng play-off đấu loại trực tiếp Europa Conference League, trong khi đội đứng thứ tư bị loại khỏi các giải đấu châu Âu cho đến hết mùa giải.
Brøndby và West Ham United có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng Europa League (mặc dù Brøndby trước đây đã xuất hiện ở vòng bảng Cúp UEFA).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LYO | RAN | SPP | BRO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 9 Dec | 4 Nov | 30 Sep | |
2 | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 16 Sep | — | 25 Nov | 21 Oct | |
3 | Sparta Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 21 Oct | 30 Sep | — | 9 Dec | |
4 | Brøndby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 Nov | 4 Nov | 16 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MON | PSV | SOC | STU | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4 Nov | 25 Nov | 16 Sep | |
2 | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 21 Oct | — | 16 Sep | 25 Nov | |
3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 30 Sep | 9 Dec | — | 4 Nov | |
4 | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 Dec | 30 Sep | 21 Oct | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | LEI | SPM | LEG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 9 Dec | 30 Sep | 21 Oct | |
2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 16 Sep | — | 4 Nov | 25 Nov | |
3 | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 24 Nov | 20 Oct | — | 15 Sep | |
4 | Legia Warsaw | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 Nov | 30 Sep | 9 Dec | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | OLY | FRA | FEN | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 4 Nov | 25 Nov | 16 Sep | |
2 | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 21 Oct | — | 16 Sep | 25 Nov | |
3 | Fenerbahçe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 30 Sep | 9 Dec | — | 21 Oct | |
4 | Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 Dec | 30 Sep | 4 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LAZ | LOK | MAR | GAL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 30 Sep | 21 Oct | 9 Dec | |
2 | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 25 Nov | — | 16 Sep | 21 Oct | |
3 | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 4 Nov | 9 Dec | — | 30 Sep | |
4 | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 Sep | 4 Nov | 25 Nov | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BRA | RSB | LUD | MID | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Braga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 9 Dec | 4 Nov | 30 Sep | |
2 | Red Star Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 16 Sep | — | 25 Nov | 4 Nov | |
3 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 21 Oct | 30 Sep | — | 9 Dec | |
4 | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 Nov | 21 Oct | 16 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | CEL | BET | FER | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 25 Nov | 4 Nov | 16 Sep | |
2 | Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 30 Sep | — | 9 Dec | 19 Oct | |
3 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 21 Oct | 16 Sep | — | 25 Nov | |
4 | Ferencváros | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 Dec | 4 Nov | 30 Sep | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DZA | GNK | WHU | RWI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng 16 đội | — | 25 Nov | 16 Sep | 4 Nov | |
2 | Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp | 30 Sep | — | 4 Nov | 9 Dec | |
3 | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chuyển qua Europa Conference League | 9 Dec | 21 Oct | — | 30 Sep | |
4 | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 Oct | 16 Sep | 25 Nov | — |
Thực đơn
UEFA Europa League 2021-22 Vòng bảngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA Europa League 2021-22 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/uefa... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/ne... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/news/ne... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/news/newsid=264223... https://www.uefa.com/memberassociations/uefarankin... https://www.uefa.com/memberassociations/uefarankin...